looking forward + gì looking for a job Look forward to. Mong chờ điều gì đó - I look forward to meeting you soon. Tôi mong được gặp bạn sớm. - She looks forward to her vacation every year. Cô ấy luôn mong chờ kỳ nghỉ hàng năm. - We look forward to hearing from you. Chúng tôi mong chờ phản hồi từ bạn. Look in. Thăm viếng ai đó
tiếng anh 9 unit 4 looking back Tiếng Anh 9 Global Success Khóa học Tiếng Anh 9 Global Success giúp học sinh học tốt Tiếng Anh lớp 9, bám sát bộ sách SGK mới. Khóa học cung cấp kiến thức và phương pháp giải bài tập hiệu quả, giúp học sinh nắm vững ngữ pháp, phát triển kỹ năng giao tiếp và từ vựng, tự tin
she is looking a new place Stop. Take a second. Breathe in. Reach for your breath. Look around you. Watch the sky. Hear the birds. Feel the wind. Feel your pulse. Feel the urge to sob as you realize you already are living a new life because they’re no longer here and not coming back. Rush home. Close the door. Sink to the floor and into a full-body cry