take a rain check là gì take me to church Câu chẻ: It was a new car that he bought. Cái mà anh ấy mua là một chiếc xe mới. Giải thích: Câu chẻ nhấn mạnh anh ta mua “một chiếc xe mới”, chứ không phải thứ gì khác. Nhấn mạnh trạng ngữ chỉ thời gian: Câu gốc: They arrived at midnight. Họ đến lúc nửa đêm.
take a rest là gì Thì quá khứ đơn Past Simple Tense là một trong các thì cơ bản và thông dụng trong tiếng Anh. Quá khứ đơn được sử dụng trong rất nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như miêu tả sự việc, hành động hay kể lại những bối cảnh đã xảy ra trong quá khứ
take in là gì Take on: Chấp nhận làm điều gì đó, thường là một trách nhiệm hoặc công việc. Ví dụ: He decided to take on more responsibilities at work. Anh ấy quyết định nhận thêm trách nhiệm tại nơi làm việc.